ādídásī yùnfù yùndòng kù | 衣服 Yīfú Clothes in Chinese ādídásī yùnfù yùndòng kù Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) . Introducing our new and improved Boost LV X model in our X-series! - Clear Carbon Honeycomb with white seat and black vinyl. - Boost LV X Hybrid with green honeycomb vinyl.
0 · 衣服 Yīfú Clothes in Chinese
1 · [Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng nhất
2 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
3 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC
4 · Top 8+ Số Đo Quần Áo Tiếng Trung : Bảng Size, Từ Vựng Tiếng
5 · Learn the Mandarin Chinese Words for Common Clothing Items
6 · How to Express Articles of Clothing in Chinese
7 · Flashcard từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
8 · Clothing and Footwear Chinese Vocabulary – Chinese Edge
9 · 12 Must
Epi leather discreetly stamped with the LV initials, cross grain leather lining; One largeslot for bigger cards and receipts; Two outside slots hold credit cards, business cards, transport cards and more; The reference is either made in France, Spain, Italy or in the US.
yùndòng kù tracksuit pants / sweatpants. 运动 (yùndòng) means “sports”, and this word can be interpreted as “trousers that people wear when they do sports”.
Here are the Mandarin Chinese names of common clothing items, complete with audio for pronunciation and listening practice. Cite this Article. Learn the names of common . Hôm nay cùng Tiếng Trung NiHao điểm qua một số loại trang phục và tên gọi của chúng trong tiếng Trung nhé !1. 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/: Áo gi-lê2. 立领上衣 /lìlǐng .
Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)
Wǒ zhōumò zǒng shì chuān yùndòng xié. I always wear sneakers on the weekend. 我在海滩上穿人字拖。 Wǒ zài hǎitān shàng chuān rén zì tuō. I wear flip-flops at the beach. . Learn how to say shirt (衬衫) and other articles of clothing in Chinese with this infographic and blog post. Find out the differences between 不 (bù) and 不 (dài) and how to .Quần có rất nhiều loại khác nhau. 背带裤 [bēidài kù]: Quần yếm. 喇叭裤 [lǎbā kù]: Quần ống loe. 裤带 [kù dài]: Dây nịt.
If you are going shopping in a Chinese speaking country or perhaps shopping online on a Chinese Language site, below is a Chinese vocabulary list for clothing and footwear: Frequently Asked .Tên tiếng Trung những loại áo xống nữ. Không chỉ đa dạng và phong phú về mẫu mã áo sơ mi, kiểu dáng quần âu chị em cũng không còn kém cạnh, mà chúng còn có không ít kiểu mẫu mã . yùndòng kù tracksuit pants / sweatpants. 运动 (yùndòng) means “sports”, and this word can be interpreted as “trousers that people wear when they do sports”.
Here are the Mandarin Chinese names of common clothing items, complete with audio for pronunciation and listening practice. Cite this Article. Learn the names of common . Hôm nay cùng Tiếng Trung NiHao điểm qua một số loại trang phục và tên gọi của chúng trong tiếng Trung nhé !1. 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/: Áo gi-lê2. 立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng3. 运动上衣 /yùndòng shàngyī/: Áo thể thao4. 卡曲衫 /kǎ qū shān/: Áo choàng5. Bài viết cung cấp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về các chủ đề may mặc, như áo ba, áo bơi, áo khoác, áo khăn trắng,. Mỗi từ vựng được phân tích pinyin, ý nghĩa, ví dụ sử dụng.Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)
Wǒ zhōumò zǒng shì chuān yùndòng xié. I always wear sneakers on the weekend. 我在海滩上穿人字拖。 Wǒ zài hǎitān shàng chuān rén zì tuō. I wear flip-flops at the beach. 我通常在夏天穿凉鞋。 Wǒ tōngcháng zài xiàtiān chuān liángxié. I usually wear sandals in the summer. 请在屋内脱鞋穿上拖鞋。 Learn how to say shirt (衬衫) and other articles of clothing in Chinese with this infographic and blog post. Find out the differences between 不 (bù) and 不 (dài) and how to use them to express wearing clothes.
衣服 Yīfú Clothes in Chinese
Quần có rất nhiều loại khác nhau. 背带裤 [bēidài kù]: Quần yếm. 喇叭裤 [lǎbā kù]: Quần ống loe. 裤带 [kù dài]: Dây nịt.If you are going shopping in a Chinese speaking country or perhaps shopping online on a Chinese Language site, below is a Chinese vocabulary list for clothing and footwear: Frequently Asked Questions. What is the difference between 衬衣 and 衬衫? Generally 衬 chèn 衣 yī and 衬 chèn 衫 shān both mean shirt and are mostly interchangeable.Tên tiếng Trung những loại áo xống nữ. Không chỉ đa dạng và phong phú về mẫu mã áo sơ mi, kiểu dáng quần âu chị em cũng không còn kém cạnh, mà chúng còn có không ít kiểu mẫu mã mã khác nhau mà bạn phải học từ bỏ vựng nhằm phân biệt. yùndòng kù tracksuit pants / sweatpants. 运动 (yùndòng) means “sports”, and this word can be interpreted as “trousers that people wear when they do sports”.
rolex submariner black swiss replica
Here are the Mandarin Chinese names of common clothing items, complete with audio for pronunciation and listening practice. Cite this Article. Learn the names of common . Hôm nay cùng Tiếng Trung NiHao điểm qua một số loại trang phục và tên gọi của chúng trong tiếng Trung nhé !1. 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/: Áo gi-lê2. 立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng3. 运动上衣 /yùndòng shàngyī/: Áo thể thao4. 卡曲衫 /kǎ qū shān/: Áo choàng5.
Bài viết cung cấp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về các chủ đề may mặc, như áo ba, áo bơi, áo khoác, áo khăn trắng,. Mỗi từ vựng được phân tích pinyin, ý nghĩa, ví dụ sử dụng.
rolex submariner back sticker
[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng nhất
Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) Wǒ zhōumò zǒng shì chuān yùndòng xié. I always wear sneakers on the weekend. 我在海滩上穿人字拖。 Wǒ zài hǎitān shàng chuān rén zì tuō. I wear flip-flops at the beach. 我通常在夏天穿凉鞋。 Wǒ tōngcháng zài xiàtiān chuān liángxié. I usually wear sandals in the summer. 请在屋内脱鞋穿上拖鞋。 Learn how to say shirt (衬衫) and other articles of clothing in Chinese with this infographic and blog post. Find out the differences between 不 (bù) and 不 (dài) and how to use them to express wearing clothes.
Quần có rất nhiều loại khác nhau. 背带裤 [bēidài kù]: Quần yếm. 喇叭裤 [lǎbā kù]: Quần ống loe. 裤带 [kù dài]: Dây nịt.
If you are going shopping in a Chinese speaking country or perhaps shopping online on a Chinese Language site, below is a Chinese vocabulary list for clothing and footwear: Frequently Asked Questions. What is the difference between 衬衣 and 衬衫? Generally 衬 chèn 衣 yī and 衬 chèn 衫 shān both mean shirt and are mostly interchangeable.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Aftermarket Guru. 4.8 (308 reviews) Auto Customization. Car Stereo Installation. Car Window Tinting. “They make you very welcome and they will help you find what you need regarding car stereo systems.” more. Responds in about 30 minutes. 168 locals recently requested a quote. Request pricing & availability. Audio Express. 4.1 (109 reviews)
ādídásī yùnfù yùndòng kù|衣服 Yīfú Clothes in Chinese